Catalogue Thiết bị điện LS
Aptomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
2P ( 1 Pha 2 Cực) Dạng khối
EBN52c | EBN 52c 30kA 15A,
20A, 30A, 40A, 50A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Attomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
2P ( 1 Pha 2 Cực) Dạng khối
EBN102c | EBN 102c 35kA 60A,
75A, 100A.
Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat
MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò
Chống giật, Át cb khối Chống rò,
chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực)
Catalogue Thiết bị điện LS
Aptomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối
EBN53c | EBN 53c 14kA 15A,
20A, 30A, 40A, 50A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Aptomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối
EBN103c | EBN 103c 18kA 60A,
75A, 100A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Attomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối
EBN203c | EBN 203c 26kA
125A, 150A, 175a, 200A,
225A, 250A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Attomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối
EBN403c | EBN 403c 37kA
250A, 300A, 350A, 400A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Aptomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối
EBN803c | EBN 803c 37kA
500A, 630A, 800A.
Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat
MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò
Chống giật, Át cb khối Chống rò,
chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực)
Catalogue Thiết bị điện LS
Aptomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối
EBN104c | EBN 104c 18kA 60A,
75A, 100A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Attomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối
EBS104c | EBS 104c 18kA 60A,
75A, 100A, 125A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Aptomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối
EBS204c | EBS 204c 26kA
125A, 150A, 175a, 200A,
225A, 250A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Attomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối
EBN404c | EBN 404c 37kA
250A, 300A, 350A, 400A.
Catalogue Thiết bị điện LS
Aptomat MCCB ELCB, RCBO,
RCCB Chống rò Chống giật, Át
cb khối Chống rò, chống giật
2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài
RKN3P+N, RKN-b3P+N | RKN
3P+N, RKN-b 3P+N 25A, 32A,
40A, 63A, 80A, 100A
Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol
chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng
LS
Catalogue Thiết bị điện Aptomat
MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb
khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha
3 Cực) LS
Catalogue Thiết bị điện
Aptomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TD,
TS 100N TD100N FTU100A |
TS100N FTU100A | TD100N
FMU100A | TS100N FMU100A 3P
50kA 16A, 20A, 25A, 32A,
40A, 50A, 63A, 80A, 100A,
125A.
Catalogue Thiết bị điện
Attomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TD,
TS 160N TD160N FTU160A |
TS160N FTU160A | TD160N
FMU160A | TS160N FMU160A |
TS160N ATU160A 3P 50kA 100A,
125A, 160A.
Catalogue Thiết bị điện
Aptomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS
250N TS250N FTU250A | TS250N
FMU250A | TS250N ATU250A 3P
50kA 125A, 160A, 200A, 250A.
Catalogue Thiết bị điện
Attomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS
400N TS400N FTU400A | TS400N
FMU400A | TS400N ATU400A 3P
65kA 300A, 400A.
Catalog Thiết bị điện
Aptomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS
630N TS630N FTU630A | TS630N
FMU630A | TS630N ATU630A 3P
65kA 500A, 630A.
Catalogue Thiết bị điện
Attomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS
800N TS800N FTU800A | TS800N
FMU800A | TS800N ATU800A 3P
65kA 800A.
Catalogue Thiết bị điện Aptomat
MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb
khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha
3 Cực) LS
Catalogue Thiết bị điện
Aptomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TD,
TS 100N TD100N FTU100A |
TS100N FTU100A | TD100N
FMU100A | TS100N FMU100A |
TS100N ETS23 4P 50kA 16A,
20A, 25A, 32A, 40A, 50A,
63A, 80A, 100A, 125A.
Catalog Thiết bị điện
Attomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TD,
TS 160N TD160N FTU160A |
TS160N FTU160A | TD160N
FMU160A | TS160N FMU160A |
TS160N ETS23 4P 50kA 100A,
125A, 160A.
Catalogue Thiết bị điện
Aptomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS
250N TS250N FTU250A | TS250N
FMU250A | TS250N ETS23 4P
50kA 125A, 160A, 200A, 250A.
Catalogue Thiết bị điện
Attomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS
400N TS400N FTU400A | TS400N
FMU400A | TS400N ETS33 4P
65kA 300A, 400A.
Catalogue Thiết bị điện
Aptomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS
630N TS630N FTU630A | TS630N
FMU630A | TS630N ETS33 4P
65kA 500A, 630A.
Catalogue Thiết bị điện
Attomat MCCB Susol chỉnh
dòng, Át cb khối Susol chỉnh
dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS
800N TS800N FTU800A | TS800N
FMU800A | TS800N ETS43 4P
65kA 800A.
Catalog Phụ kiện Thiết bị
điện Aptomat MCCB Susol
chỉnh dòng, Át cb khối Susol
chỉnh dòng Shunt release:,
SHT for TD/TS100->800,
Undervoltage release: UVT,
for TD/TS100->800 Auxiliary,
switch: AX for
TD/TS100->800, Alarm switch:
AL for, TD/TS100->800 Fault
alarm, switch: FAL for,
TD/TS100->800 Auxiliary,
switch: AX for TS1000~1600,
Alarm switch: AL for,
TS1000~1600 DH1 for TD100,,
160 DH2 for TS250 DH3 for,
TS400, 630 DH4 for TS800,
DH5-S TS1000~1600 Đồng
thanh, cái Spreader SP33a
for, TS400-TS630 Đồng thanh
cái, Spreader SP43 for TS800
Đồng, thanh cái Busbar for
3P, TS1000/1250/1600N Mô tơ
nạp, MOP1 for TD100, 160 Mô
tơ, nạp MOP2 for TS100, 160,
250, Mô tơ nạp MOP3 for
TS400,, 630 Mô tơ nạp MOP4
for TS800, Tay Xoay EH1 for
TD100, 160, Tay Xoay EH2 for
TS250 Tay, Xoay EH3 for
TS400, 630 Tay, Xoay EH4 for
TS800 Tay Xoay EH5-S
TS1000~1600
Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS
Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 3P (3 Pha)
Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 3P (3 Pha) MC 9a, 12a, 18a, 22a, 9b, 12b, 18b, 22b, 32a, 40a, 50a, 65a, 75a, 85a, 100a, 130a, 150a, 185a, 225a ,265a, 330a, 400a, 500a, 630a, 800a Điện áp AC 220V hoặc 380V.
Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS | Contactor Relays 3P (3 Pha) MR-4, MR-6, MR-8.
Catalog Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực)
Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực) MC 9a, 12a, 18a, 22a, 9b, 12b, 18b, 22b, 32a, 40a, 50a, 65a, 75a, 85a, 100a, 130a, 150a, 185a, 225a ,265a, 330a, 400a, 500a, 630a, 800a Điện áp AC 220V hoặc 380V.
Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS | Contactor Relays 4P (3 Pha 4 Cực) MR-4, MR-6, MR-8.
Catalogue Phụ kiện Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực)
TIẾP ĐIỂM PHỤ
UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
UA-2 (bên trên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a
AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a
KHÓA LIÊN ĐỘNG
UR-2 MC-6a~150a
AR-180 MC-185a~400a
AR-600 MC-500a~800a
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
Coil for MC32a, 40a
Coil for MC-50a, 65a
Coil for MC-75a, 85a, 100a
Coil for MC-130a, 150a
Coil for MC-185a, 225a
Coil for MC-330a, 400a
Coil for MC-630a, 800a
TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)
AC-9 MC-6a~40a
AC-50 MC-50a~65a
AC-75 MC-75a~100a
Catalog Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS
Catalogue Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS 3P (3 Pha) LS
Catalogue Thiết bị điện Re lay nhiệt LS | Relay nhiệt LS - rơ le nhiệt LS | rơle nhiệt MT 3P (3 Pha) LS
MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
RƠ LE ĐIỆN TỬ 3P (3 Pha)- Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
Catalog Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS 4P (3 Pha 4 cực) LS
Catalogue Thiết bị điện Re lay nhiệt LS | Relay nhiệt LS - rơ le nhiệt LS | rơle nhiệt MT 4P (3 Pha 4 cực) LS
MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
RƠ LE ĐIỆN TỬ 4P (3 Pha 4 cực)- Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS 3P (3 Pha
3 Cực) LS
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AN-06D3-06H AG6 630A
65kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AN-08D3-08H AG6 800A
65kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AN-10D3-10H AG6 1000A
65kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AN-13D3-13H AG6 1250A
65kA
Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A
5kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A
85kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AS-25E3-25H AG6 2500A
85kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AS-32E3-32H AG6 3200A
85kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AS-40E3-40V AG6 4000A
85kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AS-40F3-40H AG6 4000A
100kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AS-50F3-50H AG6 5000A
100kA
Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha
3 Cực) AS-63G3-63H AG6 6300A
120kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS 4P (3 Pha
4 Cực) LS
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AN-06D3-06H AG6 630A
65kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AN-08D3-08H AG6 800A
65kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AN-10D3-10H AG6 1000A
65kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AN-13D3-13H AG6 1250A
65kA
Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A
5kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A
85kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AS-25E3-25H AG6 2500A
85kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AS-32E3-32H AG6 3200A
85kA
Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AS-40E3-40V AG6 4000A
85kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AS-40F3-40H AG6 4000A
100kA
Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AS-50F3-50H AG6 5000A
100kA
Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha
4 Cực) AS-63G3-63H AG6 6300A
120kA
Catalogue Phụ kiện Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS
Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil
(UVT+UDC) UDC: UVT Controller
Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB
Cuộn đóng Closing coil for ACB
Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB)
(Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB)
Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A
Mô tơ nạp Motor
Catalogue Thiết bị điện Biến tần LS
Biến tần Đa năng LSLV G100 LS: Sử dụng trong tất cả các ngành công nghiệp bao gồm gia công kim loại, máy đúc, thiết bị thủy lực/ điều hòa không khí, thực phẩm và đồ uống/ máy dệt, Thang máy/băng tải và xử lý môi trường nước.
Catalog Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy cắt/ uốn/ đánh bóng
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Quạt/ Bơm
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy ép/ băng tải
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy hút bụi/ tủ đông
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy nén/ thổi
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Cẩu trục (Nâng hạ, xe con, xe cẩu)
Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS: IS7 là một biến tần với hiệu suất và độ tin cậy cao có thể áp dụng
cho mọi môi trường làm việc. Mục đích sử dụng:
Catalog Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Máy dầm, máy cán, máy kéo
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Dây chuyển lắp ráp lốp xe
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Thang máy, cần trục, cầu trục
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Thiết bị đỗ xe, kho hàng tự động
Catalogue Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Máy ép, máy rửa, máy khử nước, máy nén...
Biến tần cho quạt và Bơm LSLV H100 LS: LSLV H100 Dùng trong các ngành công nghiệp: xây dựng, kim loại, bột giấy/ giấy, mỏ than, xử lý dầu khí và nước; (quạt/ bơm, máy sấy)
Biến tần Micro LSLV M100 LS: LSLV M100 Sử dụng cho các máy móc, quạt/ bơm và băng tải
nhỏ, Lắp đặt trên thanh Din Rail.